000 -LEADER |
fixed length control field |
01083nam a2200265Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00004141 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031102221.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
130402s1999 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
18.663đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
631.4 |
Item number |
B |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Thanh Trà |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Bản đồ địa chính |
Remainder of title |
Giáo trình dùng cho ngành quản lý đất đai trong các trường đại học ,cao đẳng |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Thanh Trà |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
1999 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
259tr. |
Other physical details |
minh họa(hình vẽ) |
Dimensions |
20.5cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu trang nhan đề: Bộ giáo dục và đào tạo trường đại học nông nghiệp 1 Hà Nội |
520 3# - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giáo trình bản đồ địa chính giúp cho cán bộ và sinh viên thuộc ngành địa chính làm công tác giảng dạy,học tập và nghiên cứu được tốt hơn. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Đất |
Form subdivision |
Giáo trình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bản đồ địa chính |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bản đồ đất |
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Nguyễn thị Diễm-k34 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|