Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Kỹ thuật sản xuất thịt gà an toàn chất lượng cao (Biểu ghi số 415)

000 -LEADER
fixed length control field 01323nam a2200313Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00000415
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031104036.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2008 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 24500
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 636.5
Item number K
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phùng Đức Tiến
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Kỹ thuật sản xuất thịt gà an toàn chất lượng cao
Statement of responsibility, etc. Phùng Đức Tiến
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 2008
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 140tr
Other physical details minh họa (tr109-114).
Dimensions 21cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu trang nhan đề: Viện chăn nuôi-Trung tâm nghiên cứu gia cầm Thụy Phương
500 ## - GENERAL NOTE
General note Tác giả lấy ở trang bìa
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Ưng dụng giải pháp khoa học công nghệ sản xuất thịt gà an toàn chất lượng cao. An toàn sinh học trong chăn nuôi gà. Kỹ thuật chăn nuôi gà an toàn vệ sinh thực phẩm. Vận chuyển gia cầm sống đến nơi giết mổ. Giết mổ gia cầm. Bảo quản,đóng gói nhãn mác. Vận chuyển và tiêu thụ
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Gà thịt
General subdivision Chăn nuôi sạch
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Kỹ thuật chăn nuôi gà thịt
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chăn nuôi sạch
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Gà thịt
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kỹ thuật chăn nuôi gà thịt
916 ## -
-- 2009
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type Total Checkouts Date last checked out
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.011313 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.011314 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.011316 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.011317 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.011318 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.011319 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.011320 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.011321 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.011322 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.011315 2018-10-22 2018-03-15 Sách in 1 2018-10-12

Powered by Koha