000 -LEADER |
fixed length control field |
01071nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00004199 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031110046.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
130404s1983 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
636.085 |
Item number |
B |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Mai, Phụng |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Bảng thành phần hóa học và giá trị dinh dưỡng thức ăn gia súc Việt Nam |
Statement of responsibility, etc. |
Mai Phụng |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
In lần 2, có sửa chữa |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông Nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
1983 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
63tr. |
Dimensions |
24cn. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu trang tên sách: Viện chăn nuôi, Bộ môn thức ăn và dinh dưỡng gia súc. |
520 3# - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tài liệu gồm 3 phần: Thức ăn cho trâu bò; Thức ăn cho lợn; Thức ăn cho gia cầm. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Thành phần hóa học |
General subdivision |
Thức ăn gia súc |
Geographic subdivision |
Việt Nam |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Giá trị dinh dưỡng |
General subdivision |
Thức ăn gia súc |
Geographic subdivision |
Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thức ăn cho gia súc |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thức ăn cho gia cầm |
710 1# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Viện chăn nuôi |
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Hồ Hương k34 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|