Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Vệ sinh thịt (Record no. 4278)

000 -LEADER
fixed length control field 01426nam a2200313Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00004278
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031103043.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130405s2002 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 47.500
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 636.093
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 664.9
Item number V
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Ngọc Tuân
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Vệ sinh thịt
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Ngọc Tuân
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Tp. Hồ Chí Minh
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 2002
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 334tr.
Dimensions 27cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Cuốn sách này gồm 14 chương: Các thành tố trong vệ sinh thịt. Cấu trúc hạ tầng và trang thiết bị trong cơ sở giết mổ. Khám thú trước khi hạ thịt. Kiểm tra sau giết mổ. Thực hành vệ sinh thịt. Các chất tồn dư trong thịt. Ngộ độc thực phẩm. Thương tích và bệnh lây giữa người và thú. Bệnh do vi khuẩn, virus và nấm. Bệnh do ký sinh vật. Bệnh biến dưỡng và thiếu dinh dưỡng. Bệnh do chất độc ngoại sinh. Bệnh tích cơ quan. Giết mổ và khám quày thịt gà.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Vệ sinh thực phẩm
General subdivision Bảo quản và chế biến
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Vệ sinh thịt
General subdivision Bảo quản và chế biến
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Vệ sinh thực phẩm
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bảo quản chế biến
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Vệ sinh thịt
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Hồ Hương K34
916 ## -
-- 2004
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type Total Checkouts Date last checked out
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.018921 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.019632 2019-10-25 2018-03-15 Sách in 1 2019-10-18
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.019633 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.019634 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.019635 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.019636 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.019637 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.019638 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.019639 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    

Powered by Koha