Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Kỹ thuật cơ bản trồng và chăm sóc hoa lan (Biểu ghi số 43)

000 -LEADER
fixed length control field 01103nam a2200313Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00000043
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031103908.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2006 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 100.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 635.97
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 635.9
Item number K
110 1# - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Trung tâm biên soạn dịch thuật sách Sài Gòn
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Kỹ thuật cơ bản trồng và chăm sóc hoa lan
Statement of responsibility, etc. Trung tâm biên soạn dịch thuật sách Sài Gòn
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. [Kd]
Name of publisher, distributor, etc. Nxb. Đà Nẵng
Date of publication, distribution, etc. 2006
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 120tr.
Other physical details Minh họa
Dimensions 27cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nội dung cuốn sách bao gồm: Họ lan. Các bước chăm sóc cơ bản. Vô chậu cho lan. Nhân giống. Sâu bệnh. Các loài lan được yêu thích.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Kỹ thuật trồng hoa
General subdivision Nhân giống
-- Sâu bệnh
-- Phong lan
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sâu bệnh
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nhân giống
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phong lan
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kỹ thuật Trồng hoa
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Trung tâm biên soạn dịch thuật sách Sài Gòn
916 ## -
-- 2006
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type Total Checkouts Total Renewals Date last checked out
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.000805 2018-03-15 2018-03-15 Sách in      
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.000806 2018-09-13 2018-03-15 Sách in 1 2 2018-08-29
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.024747 2019-01-18 2018-03-15 Sách in 1   2018-09-13

Powered by Koha