000 -LEADER |
fixed length control field |
01089nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00004306 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031110139.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
130405s1969 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
636.085 |
Item number |
P |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Sinh Tặng |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Phương pháp dự trữ, chế biến thức ăn gia súc |
Remainder of title |
Tái bản có bổ sung |
Statement of responsibility, etc. |
Lê Sinh Tặng, Nguyễn Chính, Đức Trân |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
[kxb] |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông thôn |
Date of publication, distribution, etc. |
1969 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
45tr. |
Dimensions |
19cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu các phương pháp làm thức ăn lên men; Phương pháp dự trữ, chế biến thức ăn xanh và củ tươi; Phương pháp dự trữ, chế biến và sử dụng thức ăn khô. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Thức ăn gia súc |
General subdivision |
Chế biến và dự trữ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chế biến thưc ăn gia súc |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Dự trữ thức ăn gia súc |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thức ăn gia súc |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Phương pháp chế biến |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Chính |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đức, Trân |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Nguyễn Thị Như |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|