Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Vi sinh vật học ứng dụng trong chăn nuôi (Biểu ghi số 4359)

000 -LEADER
fixed length control field 01005nam a2200253Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00004359
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031110204.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130408s1980 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 636
Item number V
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Vĩnh Phước
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Vi sinh vật học ứng dụng trong chăn nuôi
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Vĩnh Phước
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 1980
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 270tr.
Other physical details Minh họa
Dimensions 19cm.
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Phổ biến những kiến thức về vi sinh vật học đã được ứng dụng trong chăn nuôi: vấn đề chế biến và dự trữ thức ăn gia súc, vấn đề ủ phân theo phương pháp vi sinh vật và hàng loạt vấn đề về chế biến bảo quản các sản phẩm chăn nuôi (sữa, thịt, trứng, da)
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Chăn nuôi
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Vi sinh vật
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Ứng dụng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chăn nuôi
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Hoàng Thị Nhàn_K34
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.019346 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.019347 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.019348 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.019349 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.019350 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha