Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Ứng dụng công nghệ trong chăn nuôi gia súc và bảo quản sản phẩm (Biểu ghi số 438)

000 -LEADER
fixed length control field 01092nam a2200313Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00000438
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031102901.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2006 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 14.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 6C8:636
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 660.6
Item number Ư
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Chu, Thị Thơm
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Ứng dụng công nghệ trong chăn nuôi gia súc và bảo quản sản phẩm
Statement of responsibility, etc. Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Tó
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Lao động
Date of publication, distribution, etc. 2006
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 139tr.
Dimensions 19cm.
490 0# - SERIES STATEMENT
Series statement Tủ sách khuyến nông phục vụ người lao động
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nội dung cuốn sách gồm 2 phần: Vi sinh vật trong chăn nuôi. Vi sinh vật trong các sản phẩm chăn nuôi.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Bảo quản sản phẩm
General subdivision Phương pháp bảo quản
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Vi sinh vật
General subdivision Phương pháp ứng dụng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Vi sinh vật
-- Bảo quản sản phẩm
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Văn Tó
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phan, Thị Lài
916 ## -
-- 2006
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.009692 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.009693 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.009694 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.009695 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.009696 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.009697 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.009698 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.009699 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.009700 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.009701 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha