Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Cơ sở thiết kế máy sản xuất thực phẩm (Biểu ghi số 4509)

000 -LEADER
fixed length control field 01146nam a2200277Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00004509
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031110848.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130416s1976 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 621.815
Item number C
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Xokolov, A. IA
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Cơ sở thiết kế máy sản xuất thực phẩm
Statement of responsibility, etc. A. IA.Xokolov (chủ biên), Nguyễn Trọng Thể, Nguyễn Như Thung
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Khoa học và kỹ thuật
Date of publication, distribution, etc. 1976
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 471tr.
Other physical details Minh họa, hình vẽ
Dimensions 27cm.
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu các khái niệm về những vật liệu dùng để chế tạo chi tiết của thiết bị sản xuất thực phẩm. Phân tích các giai đoạn thiết kế chủ yếu, sơ đồ động và các phương pháp tính toán lực chủ yế
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Cơ sở thiết kế
Topical term following geographic name entry element Sản xuất thực phẩm
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Máy sản xuất
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chi tiết máy
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thực phẩm
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Trọng Thể
Relator term dịch
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Như Thung
Relator term hiệu đính
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Trần Hương -k34
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Total Checkouts Barcode Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type Total Renewals
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15   NL.020773 2018-03-15   2018-03-15 Sách in  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 1 NL.020768 2020-05-04 2020-03-02 2018-03-15 Sách in  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 4 NL.020769 2021-05-07 2021-04-12 2018-03-15 Sách in 1
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 1 NL.020770 2020-06-01 2020-05-14 2018-03-15 Sách in  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 1 NL.020771 2021-04-26 2021-04-02 2018-03-15 Sách in 1
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 1 NL.020772 2021-04-26 2021-04-15 2018-03-15 Sách in  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 1 NL.020774 2020-06-22 2020-03-06 2018-03-15 Sách in  
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 2 NL.020775 2020-06-26 2020-06-11 2018-03-15 Sách in  

Powered by Koha