Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Cơ giới hóa công việc trên đồi dốc (Biểu ghi số 4660)

000 -LEADER
fixed length control field 01151nam a2200301Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00004660
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031102240.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130423s1978 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 631.3
Item number C
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name TRANDAFIR STELIAN
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Cơ giới hóa công việc trên đồi dốc
Statement of responsibility, etc. STELIAN TRANDAFIR
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 1978
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 240tr
Other physical details MInh họa hình ảnh
Dimensions 19cm.
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Do địa hình đồi núi, công việc trên ruộng dốc dòi hỏi phải tiêu thụ năng lượng nhiều làm cho chi phí tăng lên. Do đó phải sử dụng các phương tiện cơ khí để giảm giá thành các khâu canh tác và khi làm việc phải nghiêm khắc hơn so với làm việc trên ruông bằng
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Cơ khí công nghệ
Form subdivision Giáo khoa
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cơ khí
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term máy nông nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Công cụ nông nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giáo khoa
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name TEODOR MULEA
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name IOAN DÊMTRESCU
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hoàng ,Mỹ Phúc
Relator term Dịch
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data HÒA K34
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.021105 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.021106 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.021104 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.021107 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.021108 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.021109 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.021110 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.021111 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.021112 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.021113 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.021114 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.021115 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha