Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Những điều cần biết khi xây dựng chuồng trại nuôi heo (Biểu ghi số 472)

000 -LEADER
fixed length control field 01028nam a2200253Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00000472
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031104058.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2003 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 9.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 636.4
Item number N
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Võ, Văn Ninh
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Những điều cần biết khi xây dựng chuồng trại nuôi heo
Statement of responsibility, etc. Võ Văn Ninh
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. [kđ]
Name of publisher, distributor, etc. Nxb.Trẻ
Date of publication, distribution, etc. 2003
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 84tr.
Other physical details Minh họa, hình ảnh không màu
Dimensions 19cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nội dung cuốn sách gồm 6 chương: Vai trò chuồng trại trong chăn nuôi heo. Các vấn đề cần chú ý khi xây dựng chuồng trại heo. Kết cấu chuồng trai heo. Vài đặc điểm cơ bản của vật liệu xây dựng thông thường. Sự thông thoáng tự nhiên và nhân tạo. Thi công và bảo quản công trình.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Lợn
General subdivision Xây dựng chuồng trại.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chăn nuôi
916 ## -
-- 2006
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type Total Checkouts Date last checked out
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.009850 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.009851 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.009852 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.009853 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.009854 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.009855 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.009857 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.009858 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.009859 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.009856 2018-09-26 2018-03-15 Sách in 1 2018-09-11

Powered by Koha