Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Kỹ thuật khai thác và sơ chế tinh dầu (Biểu ghi số 4762)

000 -LEADER
fixed length control field 01073nam a2200277Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00004762
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031111000.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130426s1978 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 620.192
Item number K
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Năng Vinh
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Kỹ thuật khai thác và sơ chế tinh dầu
Statement of responsibility, etc. Nguyễn, Năng Vinh
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 1978
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 306tr.
Dimensions 19cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu tình hình phát triển tinh dầu ở trong, ngoài nước và giá trị kinh tế; Các nguyên liệu tinh dầu; Kỹ thuật khai thác sơ chế dầu; Quy trình sản xuất một số loại tinh dầu thường gặp; Kiểm tra sản xuất; An toàn lao động và vệ sinh trong sản xuất tinh dầu.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Khai thác tinh dầu
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Sơ chế tinh dầu
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Khai thác tinh dầu
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sơ chế tinh dầu
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tinh dầu
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kỹ thuật
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Nguyễn Thị Như
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.021599 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.021600 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.021601 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.021602 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.021603 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.021604 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.021605 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.021606 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.021607 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.021608 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha