Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Bài tập cơ học kết cấu. (Biểu ghi số 4797)

000 -LEADER
fixed length control field 01129nam a2200301Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00004797
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031102253.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130502s1996 |||||| sd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 605.2
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 605.2
Item number B
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lều, Thọ Trình
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Bài tập cơ học kết cấu.
Statement of responsibility, etc. Lều Thọ Trình, Nguyễn Mạnh Yên
Number of part/section of a work Tập 1
Name of part/section of a work Hệ tĩnh định
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Khoa học và Kỹ thuật
Date of publication, distribution, etc. 1996
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 124tr
Other physical details hình vẽ
Dimensions 27cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu các bài tập về cơ học kết cấu như: phân tích cấu tạo hình học của các hệ phẳng, xác định nội lực trong hệ phẳng tĩnh định chịu tải trọng bất động. Tính hệ hệ ghép tĩnh định...
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Cơ học kết cấu
General subdivision bài tập
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Hệ tĩnh định
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hệ tĩnh định
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cơ học kết cấu
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term cơ học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cơ khí công nghệ
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Mạnh Yên
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Nguyễn Thị Diễm_k34
916 ## -
-- 1998
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.021432 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha