Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Giáo trình bản đồ địa chính (Biểu ghi số 481)

000 -LEADER
fixed length control field 01418nam a2200337Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00000481
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031091330.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2007 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 22000
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 631.4
Item number B
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Vũ Bích Vân
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình bản đồ địa chính
Statement of responsibility, etc. chủ biên Vũ Bích Vân
246 03 - VARYING FORM OF TITLE
Title proper/short title Bản đồ địa chính
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. [knxb]
Name of publisher, distributor, etc. Nxb.Hà Nội
Date of publication, distribution, etc. 2007
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 157tr.
Dimensions 24cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu trang nhan đề: Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giáo trình này cung cấp cho học sinh những khái niệm cơ bản về bản đồ học nói chung, bản đồ địa chính nói riêng đồng thời hỗ trợ sinh viên kiến thức, kỹ năng thành lập và sử dụng bản đồ địa chính. Cuốn sách gồm 3 chương: Đại cương về bản đồ. Bản đồ địa chính. Bản đồ địa chính số
521 ## - TARGET AUDIENCE NOTE
Target audience note Dùng trong các trường Trung học chuyên nghiệp
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Bản đồ học
General subdivision Bản đồ địa chính số
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Bản đồ học
Form subdivision Giáo trình
General subdivision Bản đồ địa chính
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bản đồ địa chính số
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bản đồ địa chính
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bản đồ học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giáo trình
916 ## -
-- 2009
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.006901 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.006902 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.006903 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.006904 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.006905 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.006906 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.006907 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.006908 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.006909 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.006910 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha