000 -LEADER |
fixed length control field |
01053nam a2200253Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00004819 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031111014.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
130502s1979 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
624.171 |
Item number |
Đ |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Bùi, Đức Tiến |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Đo đạc công trình |
Statement of responsibility, etc. |
Bùi Đức Tiến, Đinh Thanh Tịnh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Công nhân kĩ thuật |
Date of publication, distribution, etc. |
1979 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
331tr. |
Other physical details |
Minh họa (hình vẽ) |
Dimensions |
24cm. |
520 3# - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cơ sở của đo đạc công trình. Khái niệm chung về đo đạc công trình. Đo góc, đo khoảng cách, đo độ cao, đo vẽ chi tiết địa hình, địa vật, mặt cắt. Đo đạc đường, công trình thuỷ lợi, đo đạc xây dựng, đo lún và biến dạng công trình. Bảo quản máy và các dụng cụ đo đạc |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Kĩ thuật công nghệ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đo đạc |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Công trình |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đinh, Thanh Tịnh |
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Nguyễn Thị Diễm_k34 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|