Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Dự báo ăn mòn vật liệu kĩ thuật do vi sinh vật (Biểu ghi số 4821)

000 -LEADER
fixed length control field 01092nam a2200301Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00004821
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031111015.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130502s1979 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 620.1
Item number D
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Rychtera, M
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Dự báo ăn mòn vật liệu kĩ thuật do vi sinh vật
Statement of responsibility, etc. M.Rychtera, E.Genovova, B.Nemcova; Đinh Đức Nhuận (dịch)
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Khoa học kĩ thuật
Date of publication, distribution, etc. 1979
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 117tr.
Dimensions 19cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu trang nhan đề: Báo cáo nghiên cứu của viện hàn lâm khoa học Tiệp Khắc
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Sách nhằm tìm hiểu cơ chế và động học của quá trình ăn mòn do vi sinh vật để tìm ra các biện pháp hạn chế.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Kĩ thuật công nghệ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Ăn mòn vật liệu
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Vi sinh vật
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Vật liệu kĩ thuật
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Genovova, E
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nemcova,B
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đinh, Đức Nhuận
Relator term Dịch
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Nguyễn Thị Diễm_k34
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.021441 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.021442 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.021443 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.021444 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.021445 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.021446 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.021447 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.021448 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha