000 -LEADER |
fixed length control field |
01246nam a2200325Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00000485 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031091331.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2006 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
631.4 |
Item number |
Đ |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Trọng San |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Giáo trình đo đạc địa chính |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Trọng San |
246 03 - VARYING FORM OF TITLE |
Title proper/short title |
Đo đạc địa chính |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
[knxb] |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nxb.Hà Nội |
Date of publication, distribution, etc. |
2006 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
412tr. |
Dimensions |
24cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu trang nhan đề: Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Khái niệm cơ bản về trái đất và bản đồ. Sai số trong đo đạc. Đo góc. Đo khoảng cách. Đo cao. Lưới khống chế mặt bằng. Lưới khống chế độ cao. Đo vẽ và chỉnh lý bản đồ địa chính. Quản lý và sử dụng bản đồ địa chính. |
521 ## - TARGET AUDIENCE NOTE |
Target audience note |
Dùng trong các trường Trung học chuyên nghiệp |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Bản đồ địa chính |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Bản đồ học |
Form subdivision |
Giáo trình |
General subdivision |
Đo đạc |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giáo trình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đo đạc |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bản đồ học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bản đồ địa chính |
916 ## - |
-- |
2009 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|