000 -LEADER |
fixed length control field |
01546nam a2200301Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00000488 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031102903.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
665.7 |
Item number |
T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Quang Khải |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Thiết bị khí sinh học KT31 |
Remainder of title |
Khí sinh học tiết kiệm năng lượng |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Quang Khải |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Khoa học tự nhiên và Công nghệ |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
91tr. |
Dimensions |
24cm. |
490 0# - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Tủ sách khí sinh học tiết kiệm năng lượng |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu trang bìa ghi: Chương trình mục tiêu Quốc gia về sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả. Dự án khí sinh học công nghiệp. Trung tâm công nghệ khí sinh học |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Công nghệ khí sinh học?. Xây dựng thiết bị khí sinh học KT31. Lắp đặt hệ thống dẫn khí. Vận hành thiết bị khí sinh học. Sử dụng khí sinh học. Sử dụng phụ phẩm khí sinh học. Bảo dưỡng công trình khí sinh học. Đảm bảo an toàn. Những hiện tượng và cách khắc phục. Tuyển tập bản vẽ thiết kế thiết bị KT31. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Công nghệ khí sinh học |
General subdivision |
Thiết bị khí sinh học |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Công nghệ khí sinh học |
General subdivision |
Năng lượng khí |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Năng lượng khí |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Công nghệ khí sinh học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thiết bị khí sinh học |
916 ## - |
-- |
2009 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|