000 -LEADER |
fixed length control field |
00822nam a2200253Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00004886 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031102258.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
130530s1994 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
631.3 |
Item number |
C |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Bạch Tuyết |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Các quá trình công nghệ cơ bản trong sản xuất thực phẩm |
Statement of responsibility, etc. |
Lê Bạch Tuyết (Chủ biên) ...[Cùng những người khác] |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Giáo dục |
Date of publication, distribution, etc. |
1994 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
360tr. |
Dimensions |
27cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Thể hiện nội dung đổi mớ trong chuoeng trình đào tạo kĩ sư công nghệ thực phẩm |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Công nghệ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Công nghệ cơ bản |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sản xuất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thực phẩm |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Nguyễn Thị Xuân Phương |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|