000 -LEADER |
fixed length control field |
02144nam a2200361Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00000493 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031104100.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2006 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
636 |
Item number |
P |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Phát triển chăn nuôi bền vững trong quá trình chuyển dịch cơ cấu nông nghiệp |
Statement of responsibility, etc. |
chủ biên. Lê Viết Ly...và [ những người khác] |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
2006 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
216tr. |
Dimensions |
21cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nội dung tài liệu giới thiệu gồm những phần sau: Hệ thống nông nghiệp bền vững - Các thảm họa môi trường. Sản xuất nông nghiệp quy mô nhỏ và các hệ thống kết hợp. Đẩy mạnh sản xuất sinh khối cây trồng để phát triển chăn nuôi bền vững. Sử dụng có hiệu quả nguồn phụ phẩm công nông nghiệp sẳn có ở nước ta. Kỹ thuật bảo quản, chế biến và sử dụng phụ phẩm giết mổ, thủy sản làm thức ăn chăn nuôi. Sử dụng khí sinh học làm sạch môi trường, phục vụ phát triển chăn nuôi và đời sống con người. Xóa đói giảm nghèo và mô hình kết hợp VAC. Chuyển dịch cơ cấu kinh tế nông nghiệp nông thôn và phát triển bền vững. Sự thay đổi cấu trúc chăn nuôi trong hội nhập và thách thức đối với kinh tế nông hộ. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Hệ thống nông nghiệp |
General subdivision |
Phát triển bền vững |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Sản xuất nông nghiệp |
General subdivision |
Xóa đói giảm nghèo |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Phụ phẩm nông nghiệp |
General subdivision |
Sử dụng, chế biến |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Chăn nuôi bền vững |
General subdivision |
Kinh tế nông hộ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Hệ thống nông nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Phát triển chăn nuôi bền vững |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kinh tế nông hộ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Phụ phẩm nông nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Xóa đói giảm nghèo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sản xuất nông nghiệp |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Viết Ly |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Văn Liễn |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Bùi ,Văn Chính |
916 ## - |
-- |
2009 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|