Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Chương trình đào tạo đại học theo học chế tín chỉ ngành quản lí đất đai (Biểu ghi số 4931)

000 -LEADER
fixed length control field 01154nam a2200265Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00004931
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031102305.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130627s2013 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 631.4
Item number C
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Chương trình đào tạo đại học theo học chế tín chỉ ngành quản lí đất đai
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. [kxb]
Name of publisher, distributor, etc. Đại học Cần Thơ
Date of publication, distribution, etc. 2013
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 203tr.
Dimensions 27cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu trang tên sách có ghi: Dự án GV THPT&TCCN - trường Đại học Nông Lâm - Đại học Huế
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu chương trình đào tạo, xây dựng đề cương chi tiết dành cho ngành quản lí đất đai theo hệ thống tín chỉ, một số nội dung gồm: Tài nguyên đât, bản đồ, quy hoạch đô thị - sử dụng đất, thông tin nhà đất, định giá đất, Marketing bất động sản...
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Quản lí đất
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quản lí đất
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quy hoạch đất
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sử dụng đất
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Trắc địa
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Nguyễn Thị Như
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.022772 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha