000 -LEADER |
fixed length control field |
01560nam a2200301Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00004944 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511222523.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
130919s2012 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
KHAC |
Item number |
2012/T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần, Chí Thăng |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu tác động của chế phẩm EM đến các chỉ tiêu sinh lý, hóa sinh, năng suất, phẩm chất của hai giống lúa P6 và IR 35366 trồng tại huyện Triệu Phong, tỉnh Quảng Trị. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ Sinh học. Chuyên ngành Thực vật học: 60.42.20 |
Statement of responsibility, etc. |
Trần Chí Thăng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2012 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
86 tờ. |
Other physical details |
Minh họa (ảnh màu) |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: PGS.TS Nguyễn Bá Lộc |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ Sinh học - Trường Đại học Sư phạm -- Đại học Huế, 2012. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr.54 - 55 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nghiên cứu các chỉ tiêu sinh lý, hóa sinh, năng suất, phẩm chất của hai giống lúa P6 và IR35366 dưới tác động của chế phẩm EM qua các giai đoạn: Xử lý hạt, đẻ nhánh, làm đồng và ngậm sữa. Hàm lượng Nitơ tổng số, Kali và Phốt pho dễ tiêu, axit mùn của đất trước và sau thí nghiệm. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Giống lúa |
Form subdivision |
Luận văn |
Geographic subdivision |
Quảng Trị |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giống lúa |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thực vật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giống lúa P6 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giống lúa IR35366 |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Lê Thị Lệ Huyên |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |