| 000 -LEADER |
| fixed length control field |
01148nam a2200277Ia 4500 |
| 001 - CONTROL NUMBER |
| control field |
00004950 |
| 003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
| control field |
OSt |
| 005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
| control field |
20191031103103.0 |
| 008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
| fixed length control field |
131004s2012 ||||||viesd |
| 040 ## - CATALOGING SOURCE |
| Transcribing agency |
LIC |
| 041 0# - LANGUAGE CODE |
| Language code of text/sound track or separate title |
vie |
| 082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
| Classification number |
631.42 |
| Item number |
Q |
| 110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
| Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Hội Khoa học Đất Việt Nam |
| 245 #0 - TITLE STATEMENT |
| Title |
Quản lý bền vững đất nông nghiệp hạn chế thoái hóa và phòng chống sa mạc hóa |
| 260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
| Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
| Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
| Date of publication, distribution, etc. |
2012 |
| 300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
| Extent |
220tr. |
| Dimensions |
27cm. |
| 490 ## - SERIES STATEMENT |
| Series statement |
Đầu trang tên sách có ghi: Hội Khoa học Đất Việt Nam |
| 520 ## - SUMMARY, ETC. |
| Summary, etc. |
Gồm các nghiên cứu của nhiều tác giả về quản lý đất nông nghiệp bền vững: Độ phì nhiêu hiện tại và cân bằng dinh dưỡng đất lúa; Đất dốc vùng đồi núi Việt Nam tiềm năng và thách thức; Biến đổi khí hậu và nguy cơ sa mạc hóa ở Việt Nam... |
| 650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
| Topical term or geographic name entry element |
Tài nguyên đất |
| 653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
| Uncontrolled term |
Đất nông nghiệp |
| 653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
| Uncontrolled term |
Đất dốc |
| 653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
| Uncontrolled term |
Sa mạc hóa |
| 653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
| Uncontrolled term |
Đất lâm nghiệp |
| 910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
| User-option data |
Nguyễn Thị Như |
| 942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
| Koha item type |
|