| 000 -LEADER |
| fixed length control field |
01439nam a2200289Ia 4500 |
| 001 - CONTROL NUMBER |
| control field |
00004970 |
| 003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
| control field |
OSt |
| 005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
| control field |
20180511222600.0 |
| 008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
| fixed length control field |
131021s2013 ||||||viesd |
| 040 ## - CATALOGING SOURCE |
| Transcribing agency |
LIC |
| 041 ## - LANGUAGE CODE |
| Language code of text/sound track or separate title |
vie |
| 082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
| Classification number |
TNĐ.QLĐ |
| Item number |
2013/L |
| 100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
| Personal name |
Lê, Văn Mạnh |
| 245 10 - TITLE STATEMENT |
| Title |
Đánh giá hiện trạng và một số giải pháp nâng cao hiệu lực quản lý nhà nước về đất đai tại Quảng Bình |
| Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành Quản lý đất đai: 60.85.01.03 |
| Statement of responsibility, etc. |
Lê Văn Mạnh |
| 260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
| Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
| Date of publication, distribution, etc. |
2013 |
| 300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
| Extent |
vii,98tr. |
| Dimensions |
30cm. |
| 500 ## - GENERAL NOTE |
| General note |
Người HDKH: PGS.TS. Nguyễn Minh Hiếu |
| 502 ## - DISSERTATION NOTE |
| Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - Trường Đại học Nông lâm -- Đại học Huế, 2013. |
| 504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
| Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr.82 - 85. |
| 520 ## - SUMMARY, ETC. |
| Summary, etc. |
Khái quát về điều kiện tự nhiên, kinh tế - xã hội tỉnh Quảng Bình. Thực trạng công tác quản lý đất đai giai đoạn 2003 - 2010. Một số giải pháp nâng cao hiệu lực quản lý Nhà nước về đất đai tại tỉnh Quảng Bình. |
| 650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
| Topical term or geographic name entry element |
Đất đai |
| Form subdivision |
Luận văn |
| Chronological subdivision |
Tháng 4/2012 - 3/2013 |
| Geographic subdivision |
Tỉnh Quảng Bình |
| 653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
| Uncontrolled term |
Đo đạc, khảo sát |
| 653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
| Uncontrolled term |
Quản lý nhà nước về đất đai |
| 653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
| Uncontrolled term |
Quản lý đất đai |
| 910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
| User-option data |
Lệ Huyên |
| 942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
| Koha item type |
Tài liệu |