000 -LEADER |
fixed length control field |
01695nam a2200301Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00005070 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511222736.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
140219s2013 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
LN.LH |
Item number |
2013/N |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Hợi |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu hiện trạng phân bố, đặc điểm sinh thái học và kỹ thuật nhân giống loài Bảy lá một hoa (Paris polyphylla) làm cơ sở bảo tồn loài tại tỉnh Thừa Thiên Huế và Quảng Nam |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành: Lâm học: 60.62.02.01. |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Hợi |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2013 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
vii,90tr. |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: TS. Trần Minh Đức |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - Trường Đại học Nông lâm -- Đại học Huế, 2013. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: tr67-70 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Xác định được vùng phân bố tự nhiên và đánh giá tình trạng của loài bảy lá một hoa tại địa bàn nghiên cứu. Bước đầu xác định một số đặc điểm sinh vật học và sinh thái học của loài trong tự nhiên và trong điều kiện nhân tạo. Thăm dò khả năng nhân giống sinh dưỡng và tổng kết kỹ thuật các phương pháp nhân giống cây Bảy lá một hoa đã thực hiện trên địa bàn nghiên cứu. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cây Bảy lá một hoa |
Form subdivision |
Luận văn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cây thuốc nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cây bảy lá một hoa |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lâm nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cây thuốc |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Bùi Thị Minh Trang |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |