Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Xác định tỷ lệ tiêu hóa các chất dinh dưỡng của một số loại thức ăn trên cá Dìa công (Siganus guttatus, Bloch 1787) (Biểu ghi số 5071)

000 -LEADER
fixed length control field 01457nam a2200301Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00005071
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180511222737.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 140220s2013 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number TS.NTTS
Item number 2013/P
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phan, Thị Mỹ Hạnh
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Xác định tỷ lệ tiêu hóa các chất dinh dưỡng của một số loại thức ăn trên cá Dìa công (Siganus guttatus, Bloch 1787)
Remainder of title Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành: Nuôi trồng thủy sản: 60.62.03.01.
Statement of responsibility, etc. Phan Thị Mỹ Hạnh
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2013
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent viii,103tr.
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: TS. Nguyễn Duy Quỳnh Trâm
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - Trường Đại học Nông lâm -- Đại học Huế, 2013.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: tr69-74
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Xác định tỷ lệ tiêu hóa chất hữu cơ, protein thô, lipid, xơ thô, năng lượng và axít amin thiết yếu của 8 nguyên liệu thức ăn (bột mì, bột bắp, rpng mền, lá sắn, bột đậu nành, bột đầu tôm, khô dầu đỗ tương và khô dầu lạc) trên cá dìa Công
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Cá dìa Công
Form subdivision Luận văn
General subdivision Thức ăn
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cá dìa
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cá dìa Công
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thủy sản
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thức ăn
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Bùi Thị Minh Trang
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.01126 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha