000 -LEADER |
fixed length control field |
01783nam a2200325Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00005080 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511222744.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
140220s2013 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
TNĐ.QLĐ |
Item number |
2013/N |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Thị Kim Liên |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghiên cứu quá trình chuyển dịch đất nông nghiệp sang đất phi nông nghiệp trên địa bàn thành phố Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam giai đoạn 2007 - 2012 |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành: Quản lý đất đai: 60.85.01.03 |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Thị Kim Liên |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2013 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
viii,107tr, |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: TS. Hồ Kiệt |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - Trường Đại học Nông lâm -- Đại học Huế, 2013. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: tr96-99 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Đánh giá được thực trạng chuyển dịch đất nông nghiệp sang phi nông nghiệp và những ảnh hưởng của nó đến sinh kế tại thành phố Tam Kỳ, tỉnh QUảng Nam giai đoạn 2007 - 2012. Trên cơ sở đó đề xuất một số giải pháp nâng cao hiệu quả chuyển dịch đất và đảm bảo sinh kế cho người dân. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Sinh kế |
Form subdivision |
Luận văn |
Geographic subdivision |
Thành phố Tam Kỳ (Tỉnh Quảng Nam) |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Đất nông nghiệp |
Form subdivision |
Luận văn |
Geographic subdivision |
Thành phố Tam Kỳ (Tỉnh Quảng Nam) |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Đất phi nông nghiệp |
Form subdivision |
Luận văn |
Geographic subdivision |
Thành phố Tam Kỳ (Tỉnh Quảng Nam) |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đất nông nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đất phi nông nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Sinh kế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quản lý đất |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Bùi Thị Minh Trang |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |