Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Điều tra thực trạng sản xuất và tiêu thụ rau an toàn tại tỉnh Phú Yên (Biểu ghi số 5095)

000 -LEADER
fixed length control field 01472nam a2200289Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00005095
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180511222755.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 140221s2013 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number NH.KHCT
Item number 2013/T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Thanh Tùng
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Điều tra thực trạng sản xuất và tiêu thụ rau an toàn tại tỉnh Phú Yên
Remainder of title Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành: Khoa học cây trồng : 60.62.01.10
Statement of responsibility, etc. Trần Thanh Tùng
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2013
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent viii,89tr.
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: PGS. TS. Lê Thị Khánh
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - Trường Đại học Nông lâm -- Đại học Huế, 2013.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: tr68-72
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Đánh giá thực trạng sản xuất và tiêu thụ rau an toàn theo quy trình và những thuận lợi, tồn tại hạn chế, những yếu tố ảnh hưởng đến sự phát triển sản xuất và tiêu thụ rau an toàn tại tỉnh Phú Yên. Đề xuất một số giai rphaps nhằm đảm bảo chất lượng và thúc đẩy sản xuất rau an toàn tại địa bàn nghiên cứu
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Rau an toàn
Form subdivision Luận văn
General subdivision Sản xuất và tiêu thụ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Rau
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Rau an toàn
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Khoa học cây trồng
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Bùi Thị Minh Trang
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.01064 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha