000 -LEADER |
fixed length control field |
02105nam a2200337Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00005100 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511222758.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
140224s2013 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
NH.KHCT |
Item number |
2013/M |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Mai, Văn Minh |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Đánh giá thực trạng sản xuất rau, sử dụng thuốc bảo vệ thực vật và hóa chất tồn dư trong một số sản phẩm rau quả trên địa bàn tỉnh Quảng Bình |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành: Khoa học cây trồng. Mã ngành: 60.62.01.10 |
Statement of responsibility, etc. |
Mai Văn Minh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2013 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
vii,86tr. |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: PGS.TS. Nguyễn Minh Hiếu |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - Trường Đại học Nông lâm -- Đại học Huế, 2013. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: tr68-72 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Đnáh giá hiện trạng sản xuất rau, tình hình sử dụng thuốc BVTV trong sản xuất rau, dư lượng hóa chất BVTV và Nitrat (NO3) trong một số loài rau chính sản xuất trên địa bàn tỉnh, từ đó đề xuất các giải pháp quản lý các vùng trồng rau; kinh doanh, sửu dụng thuốc BVTV; quy trình sản xuất nhằm giảm thiểu tồn dư hóa chất BVTV và NO3 trong sản phẩm rau quả sản xuất trên địa bàn và cung cấp các thông tin cần thiết đến các cơ quản lý, các nhà chuyên môn, các cơ sở trồng rau và người tiêu dùng trong việc nâng cao chất lượng, đảm bảo vệ sinh an toàn đối với sản phẩm rau quả. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
rau quả |
Form subdivision |
Luận văn |
Geographic subdivision |
tỉnh Quảng Bình |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Rau |
Form subdivision |
Luận văn |
Geographic subdivision |
tỉnh Quảng Bình |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Bảo vệ thực vật |
Form subdivision |
Luận văn |
Geographic subdivision |
tỉnh Quảng Bình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Rau quả |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thuốc bảo vệ thực vật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Khoa học cây trồng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bảo vệ thực vật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Rau |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Ngô Thị Trưng |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |