000 -LEADER |
fixed length control field |
01526nam a2200325Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00005114 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511222808.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
140224s2013 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
CNTY.CN |
Item number |
2013/T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Thị Phương Minh |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Ảnh hưởng của bả sắn và cám gạo lên men đến khả năng sinh trưởng, năng suất và chất lượng thịt của lợn F1 (yorkshirex Landrace) |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành: Chăn nuôi. Mã số: 60.62.01.05 |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Thị Phương Minh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2013 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
xiii,72tr. |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: TS. Trần Thị Thu Hồng |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - Trường Đại học Nông lâm -- Đại học Huế, 2013. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: tr59-67 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Ảnh hưởng của cám gạo và bả sắn lên men đến hiệu quả sinh trưởng, năng suất và chất lượng thịt của lợn F1 (yorkshirex Landrace).Sử dụng nguồn phế phụ phẩm lên men trong khẩu phần ăn cho lợn để nâng cao hiệu quả kinh tế cho người chăn nuôi |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Thức ăn |
Form subdivision |
Luận văn |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
lợn F1 |
Form subdivision |
Luận văn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lợn F1 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lợn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chăn nuôi |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
chất lượng thịt |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thức ăn |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Ngô Thị Trưng |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |