Sử dụng AUTOCAD lập bản vẽ kỹ thuật (Record no. 512)
[ view plain ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01323nam a2200277Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00000512 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191031102115.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 110427s2008 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 42000 |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Transcribing agency | LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vn |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 604.2 |
Item number | S |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Văn Hiến |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Sử dụng AUTOCAD lập bản vẽ kỹ thuật |
246 03 - VARYING FORM OF TITLE | |
Title proper/short title | AUTOCAD 2008 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [knxb] |
Name of publisher, distributor, etc. | Giáo dục |
Date of publication, distribution, etc. | 2008 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 247tr. |
Other physical details | Minh họa |
Dimensions | 27cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Mở đầu về autocad 2008. Nhập điểm và phương thức bắt điểm. Các lệnh vẽ phẳng cơ bản. Các lệnh hiệu chỉnh. Gạch mặt cắt-ghi kích thước-ghi text. Tạo lớp và khối quản lý bản vẽ. Hướng dẫn vẽ hình chiếu thẳng góc và hình chiếu trục đo. Một số bài tập thực hành lập bản vẽ 2d. Môi trường vẽ và quan sát mô hình ba chiều. Vẽ đường và mặt 3d. Tạo mô hình khối rắn(solid). Tô bóng mô hình 3d. Xuất bản vẽ thành tệp tin và in bản vẽ. Một số bài tập thực hành. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Tin học ứng dụng |
Form subdivision | Bài tập thực hành |
Chronological subdivision | 2008 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tin học ứng dụng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Bài tập thực hành |
916 ## - | |
-- | 2009 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Use restrictions | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Shelving location | Date acquired | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Total Renewals | Date last checked out | Checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2018-03-15 | NL.001422 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2018-03-15 | NL.001424 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Trung tâm Thông tin - Thư viện | 2018-03-15 | NL.001423 | 2022-04-07 | 2018-03-15 | Sách in | 2 | 1 | 2022-03-30 | ||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Trung tâm Thông tin - Thư viện | 2018-03-15 | NL.001425 | 2019-11-27 | 2018-03-15 | Sách in | 2 | 2019-11-15 | |||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Trung tâm Thông tin - Thư viện | 2018-03-15 | NL.001426 | 2019-09-20 | 2018-03-15 | Sách in | 2 | 1 | 2019-09-20 | 2019-10-04 | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Trung tâm Thông tin - Thư viện | 2018-03-15 | NL.001427 | 2021-04-12 | 2018-03-15 | Sách in | 3 | 2 | 2021-03-19 | ||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Trung tâm Thông tin - Thư viện | 2018-03-15 | NL.001428 | 2019-11-25 | 2018-03-15 | Sách in | 2 | 1 | 2019-10-29 | ||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Trung tâm Thông tin - Thư viện | 2018-03-15 | NL.001429 | 2019-04-11 | 2018-03-15 | Sách in | 1 | 2019-03-26 | |||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Trung tâm Thông tin - Thư viện | 2018-03-15 | NL.001430 | 2020-06-04 | 2018-03-15 | Sách in | 3 | 2 | 2020-05-11 | ||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Trung tâm Thông tin - Thư viện | 2018-03-15 | NL.001431 | 2019-04-08 | 2018-03-15 | Sách in | 1 | 1 | 2019-03-12 |