000 -LEADER |
fixed length control field |
01494nam a2200301Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00005126 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511222814.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
140225s2013 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
LN.LH |
Item number |
2013/L |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Công Nam |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Đánh giá hiện trạng và đề xuất các giải pháp sử dụng đất lâm nghiệp bền vững tại vùng đệm thuộc khu bảo tồn thiên nhiên Kẻ Gỗ, tỉnh Hà Tĩnh |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành: Lâm học: 60.62.02.01. |
Statement of responsibility, etc. |
Lê Công Nam |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2013 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
viii,98tr. |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: PGS.TS. Dương Viết Tình |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - Trường Đại học Nông lâm -- Đại học Huế, 2013. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: tr85-88 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Đánh giá thực trạng, phân tích những khó khăn và nguyên nhân trong công tác quản lý và đề xuất các giải pháp góp phần nâng cao hiệu quả sử dụng đất lâm nghiệp bền vững tại vùng đệm thuộc Khu bảo tồn thiên nhiên Kẻ Gỗ |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Đất lâm nghiệp |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Sử dụng |
Geographic subdivision |
Tỉnh Hà Tĩnh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Khu bảo tồn thiên nhiên Kẻ Gỗ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lâm nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đất lâm nghiệp |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Bùi Thị Minh Trang |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |