Kỹ thuật lạnh cơ sở (Biểu ghi số 516)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01334nam a2200277Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00000516 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191031104112.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 110427s2009 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Transcribing agency | LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE | |
MARC country code | vn |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 621.5 |
Item number | K |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Đức Lợi |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Kỹ thuật lạnh cơ sở |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Đức Lợi, Phạm Văn Tùy |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | Tái bản lần thứ tám |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | [knxb] |
Name of publisher, distributor, etc. | Giáo dục |
Date of publication, distribution, etc. | 2009 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 379tr. |
Other physical details | Minh họa |
Dimensions | 27cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Lịch sử phát triển và ý nghĩa kinh tế của kỹ thuật lạnh. Các phương pháp làm lạnh nhân tạo. Môi chất lạnh và chất tải lạnh. Chu trình máy lạnh nén hơi một cấp. Chu trình máy lạnh nén hơi hai và nhiều cấp. Thiết bị ngưng tụ của hệ thống lạnh. Thiết bị bay hơi. Tháp giải nhiệt.. Thiết bị phụ, dụng cụ và đường ống của hệ thống lạnh. Máy lạnh hấp thụ. Máy lạnh êjectơ. Máy lạnh nén khí. Tự động hóa hệ thống lạnh. Vật liệu kỹ thuật lạnh. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Vật lý ứng dụng |
General subdivision | Nhiệt học-cơ sở |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Nhiệt học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Vật lý ứng dụng |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm, Văn Tùy |
916 ## - | |
-- | 2009 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Use restrictions | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Shelving location | Date acquired | Total Checkouts | Total Renewals | Barcode | Date last seen | Date last checked out | Price effective from | Koha item type |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2018-03-15 | NL.001463 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | ||||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2018-03-15 | NL.001468 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | ||||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Trung tâm Thông tin - Thư viện | 2018-03-15 | 5 | 1 | NL.001462 | 2019-06-07 | 2019-05-29 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Trung tâm Thông tin - Thư viện | 2018-03-15 | 1 | NL.001464 | 2019-06-06 | 2019-05-29 | 2018-03-15 | Sách in | ||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Trung tâm Thông tin - Thư viện | 2018-03-15 | 2 | 1 | NL.001465 | 2019-06-06 | 2019-05-10 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Trung tâm Thông tin - Thư viện | 2018-03-15 | 1 | NL.001466 | 2019-06-12 | 2019-05-29 | 2018-03-15 | Sách in | ||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Trung tâm Thông tin - Thư viện | 2018-03-15 | 1 | NL.001467 | 2019-05-29 | 2019-05-20 | 2018-03-15 | Sách in | ||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Trung tâm Thông tin - Thư viện | 2018-03-15 | 1 | 2 | NL.001469 | 2019-06-12 | 2019-05-10 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Trung tâm Thông tin - Thư viện | 2018-03-15 | 2 | NL.001470 | 2019-06-17 | 2019-05-23 | 2018-03-15 | Sách in | ||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Trung tâm Thông tin - Thư viện | 2018-03-15 | 2 | 2 | NL.001471 | 2024-01-16 | 2023-12-15 | 2018-03-15 | Sách in |