000 -LEADER |
fixed length control field |
01495nam a2200349Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00000052 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031103911.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2006 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
35000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
33 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
338.9 |
Item number |
P |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Xuân Thu |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Phát triển kinh tế vùng trong quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa |
Remainder of title |
Sách chuyên khảo |
Statement of responsibility, etc. |
chủ biên,Nguyễn Xuân Thu |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Chính trị Quốc gia |
Date of publication, distribution, etc. |
2006 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
391tr. |
Dimensions |
21cm. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: tr. 383 - 386 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nội dung cuốn sách bao gồm:Một số lý luận cơ bản về vùng và phát triển vùng trong quá trình công nghiệp hóa, hện đại hóa. Điều kiện, yếu tố và thực trạng phát triển vùng trong quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa. Quan điểm, phương hướng và giải pháp phát triển vùng trong quá trình công nghiệp hóa, hiện đaị hóa đến năm 2020. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Chính trị xã hội |
General subdivision |
Kinh tế vùng( Việt Nam ) |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Phát triển kinh tế |
General subdivision |
Vùng sâu vùng xa |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Vùng sâu vùng xa |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Công nghiệp hóa |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Hiện đại hóa |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chính trị xã hội |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Phát triển kinh tế vùng. |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Văn Phú |
916 ## - |
-- |
2007 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|