Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Kỹ thuật canh tác Nông lâm kết hợp (Biểu ghi số 532)

000 -LEADER
fixed length control field 01388nam a2200325Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00000532
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031104116.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2005 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 41.500đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 631.1
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 630.095 97
Item number K
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Ngọc Bình
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Kỹ thuật canh tác Nông lâm kết hợp
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Ngọc Bình, Phạm Đức Tuấn
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 2005
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 412tr.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu trang nhan đề: Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn. Cục Lâm nghiệp
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: Tr.403 - 404
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nội dung tài liệu giới thiệu Nông lâm kết hợp ở Việt Nam khái niệm - ý nghĩa và phân loại. Đất cát ven biển và các mô hình NLKH trên đất cát. Đất ngập mặn ven biển và các mô hình Lâm - Ngư kết hợp. Đất phèn và các mô hình Nông - Lâm - Ngư kết hợp trồng rừng tràm. Canh tác Nông - Lâm kết hợp trên đất dốc ( vùng đồi núi)
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Nông lâm kết hợp
General subdivision Kỹ thuật canh tác
Geographic subdivision Việt Nam.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nông nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thủy sản
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lâm nghiệp
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Đức Tuấn
916 ## -
-- 2005
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Total Checkouts Total Renewals Barcode Date last seen Date last checked out Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15     NL.010055 2018-03-15   2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15     NL.010056 2018-03-15   2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15     NL.010057 2018-03-15   2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15     NL.010058 2018-03-15   2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 2 1 NL.010054 2022-10-21 2022-09-30 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha