000 -LEADER |
fixed length control field |
01010nam a2200253Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00005522 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031111210.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
140331s2009 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
632.3 |
Item number |
C |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phan, Thúy Hiền |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Cẩm nang chẩn đoán bệnh cây ở Việt Nam |
Statement of responsibility, etc. |
Phan Thúy Hiền |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Date of publication, distribution, etc. |
2009 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
210tr. |
Dimensions |
30cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Cuốn sách nhằm giúp các nhà nghiên cứu bệnh cây phát triển những kỹ năng cơ bản trong việc chẩn đoán tác nhân gây bệnh, chủ yếu là các bệnh do nấm ở rễ và thân cây. Những bệnh này thường ẩn, không biểu hiện triệu chứng ngay nhưng gây ra những tỏn thất đáng kể về mặt kinh tế xã hội ở Việt NAm |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Nông nghiệp |
General subdivision |
Cẩm nang |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nông nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bệnh cây |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chẩn đoán |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Việt Nam |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|