000 -LEADER |
fixed length control field |
00998nam a2200265Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00005700 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031111239.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
140407s1982 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
633.18 |
Item number |
G |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Văn Hiển |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Giống lúa miền bắc Việt Nam |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Văn Hiển, Trần Thị Nhàn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
1982 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
203tr. |
Other physical details |
bảng ; |
Dimensions |
19cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Đặc điểm trên 70 giống lúa gồm các giống phổ biến trong sản xuất, một số dòng và giống nhập nội đang khảo nghiệm có triển vọng và một số giống lúa địa phương đặc sản. Chọn tạo giống và kỹ thuật sản xuất hạt giống lúa |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Giống Lúa |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bắc Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lúa |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Trồng trọt |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chọn giống |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Phạm Thị Xuân k35 khtv |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|