Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Chọn giống lúa ở các hợp tác xã (Biểu ghi số 5749)

000 -LEADER
fixed length control field 00843nam a2200241Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00005749
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031111259.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 140408s1961 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 633.18
Item number C
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Văn Chánh
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Chọn giống lúa ở các hợp tác xã
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông thôn
Date of publication, distribution, etc. 1961
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 28tr.
Dimensions 19cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Các kiến thức cơ bản về giống và chọn giống ở các hợp tác xã. Quan hệ giữa giống và kỹ thuật trồng trọt. Phương pháp tìm ra giống lúa tốt; Phân biệt giữa giống lúa và hạt giống lúa
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Giống lúa
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chọn giống
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giống lúa
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Nguyễn Thị Hồng Trinh k35-khtv
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.026005 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha