000 -LEADER |
fixed length control field |
00957nam a2200253Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00005813 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031103133.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
140410s1970 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
664.028 |
Item number |
H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nametnhi, A.F |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Hóa học trong công nghiệp thực phẩm |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Khoa học và kỹ thuật |
Date of publication, distribution, etc. |
1970 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
351tr. |
Dimensions |
19cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nội dung cuốn sách nêu lên ảnh hưởng của viẹc sử dụng các loại hoạt chất trong công nghiệp, cách bảo quản nguyên liệu trước khi đưa vào sản xuất.Các biện pháp nâng cao chất lượng khẩu vị của thực phẩm về màu sắc, mùi vị... |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Công nghiệp thực phẩm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Hóa học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Công nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thực phẩm |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Nguyễn Thị Hồng Trinh k35-khtv |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|