000 -LEADER |
fixed length control field |
00971nam a2200265Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00005895 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031111338.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
140415s1977 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
633.85 |
Item number |
C |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
SURRE, CHRISTITAN |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Cây cọ dầu |
Statement of responsibility, etc. |
Christitan Surrre, Robert Zitler |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
TP.HCM |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
1977 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
256tr. |
Dimensions |
19cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Dịch từ nguyên bản tiếng Pháp: Le palmier à huile |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Các vấn đề về cây cọ dầu, từ sinh lý, sinh thái, chọn lọc giống, trồng cây, các phương pháp canh tác đến khia thác, chế biến và tiêu dùng, trong đó đặc biệt chú trọng đến kỹ thuật canh tác và chế biến |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cây cọ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cọ dầu |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Trồng trọt |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đoàn, Bá Phương |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Phạm thị xuân k35 khtv |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|