Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Những cây rau gia vị phổ biến ở Việt Nam (Biểu ghi số 5989)

000 -LEADER
fixed length control field 01139nam a2200337Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00005989
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031111417.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 140418s2000 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 8.500đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 633.8
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 633.83
Item number N
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Những cây rau gia vị phổ biến ở Việt Nam
Statement of responsibility, etc. Mai Văn Quyền,...[và những người khác]
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement In lần thứ hai
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. TP. Hồ Chí Minh
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 2000
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 123tr.
Dimensions 19cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tài liệu giới thiệu về nguồn gốc, đặc tính, kỹ thuật trồng, bón phân, thu hoạch, bảo quản các loại rau: Bạc hà, Diếp cá, Gừng, Hành, Hẹ, Húng cây, Húng chanh, Húng quế, Kinh giới...
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Rau
General subdivision Kỹ thuật trồng
Geographic subdivision Việt Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Rau
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Trồng trọt
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lê, Thị Việt Nhi
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Ngô, Quang Vinh
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Hòa
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Tuấn Kiệt
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Mai, Văn Quyền
916 ## -
-- 1999
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type Total Checkouts Date last checked out
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.027060 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.027058 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.027059 2019-04-02 2018-03-15 Sách in 1 2019-03-21

Powered by Koha