Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Các văn bản quản lý về Khoa học công nghệ của Đảng Nhà nước và các Bộ có liên quan. (Biểu ghi số 6)

000 -LEADER
fixed length control field 01206nam a2200313Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00000006
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031103854.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2005 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 34
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 343
Item number C
110 1# - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn. Vụ Khoa học công nghệ
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Các văn bản quản lý về Khoa học công nghệ của Đảng Nhà nước và các Bộ có liên quan.
Statement of responsibility, etc. Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn. Vụ Khoa học công nghệ.
Number of part/section of a work Tập 2
Name of part/section of a work Các văn bản của Bộ Khoa học công nghệ và Bộ Tài chính
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 2005
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 659tr.
Dimensions 21cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nội dung cuốn sách bao gồm: Một số Quyết định, Thông tư của Bộ Khoa học công nghệ và Bộ Tài chính.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Khoa học công nghệ
General subdivision Luật và pháp chế
Geographic subdivision Việt Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nông nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Việt Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Khoa học công nghệ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Luật
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Văn bản quản lý
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Lệ Huyên
916 ## -
-- 2007
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LH.000242 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.030319 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha