Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Cây sắn từ cây lương thực chuyển thành cây công nghiệp (Biểu ghi số 603)

000 -LEADER
fixed length control field 01136nam a2200277Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00000603
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031104142.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2004 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 13.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 633.15
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 633.68
Item number C
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đường, Hồng Dật
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Cây sắn từ cây lương thực chuyển thành cây công nghiệp
Statement of responsibility, etc. Đường Hồng Dật
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. [Hà Nội]
Name of publisher, distributor, etc. Lao động - Xã hội
Date of publication, distribution, etc. 2004
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 148tr.
Dimensions 19cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nội dung tài liệu gồm những phần chính sau: Vai trò ý nghĩa cây sắn và các sản phẩm từ sắn. Nguồn gốc và đặc điểm chủ yếu của cây sắn. Các yêu cầu sinh thái và sinh trưởng phát triển của cây sắn. Giống và kỹ thuật trồng sắn. Thu hoạch, bảo quản và chế biến sắn.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Cây sắn
General subdivision Kỹ thuật trồng
-- Bảo quản và chế biến
-- Nguồn gốc
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cây công nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cây lương thực
916 ## -
-- 2004
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type Total Checkouts Date last checked out
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.010593 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.004393 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.010583 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.010585 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.010586 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.010587 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.010588 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.010589 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.010591 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.010592 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.010584 2019-10-25 2018-03-15 Sách in 1 2019-10-10
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.010590 2019-11-15 2018-03-15 Sách in 1 2019-11-05

Powered by Koha