Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Giáo trình thực tập giống cây trồng (Biểu ghi số 6066)

000 -LEADER
fixed length control field 00912nam a2200253Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00006066
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031091601.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 140422s1982 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 631.567
Item number G
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Văn Hiển
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình thực tập giống cây trồng
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Văn Hiển, Trần Thị Nhàn
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 1982
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 87tr.
Dimensions 27cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Phân loại lúa. Các đặc trưng hình thái và đặc tính giống lúa trong phòng. Phân loại ngô. Phân loại khoai lang. Lai hữu tính ở lúa và cà chua. Các phương pháp đánh giá hạt giống
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Form subdivision Giáo trình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giaó trình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giống cây trồng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nông nghiệp
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Nguyễn Thị Hồng Trinh k35-khtv
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.027990 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.027991 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha