000 -LEADER |
fixed length control field |
00960nam a2200265Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00006073 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031103203.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
140422s1974 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
631.5 |
Item number |
K |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Bùi, Quang Toản |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Kỹ thuật canh tác trên nương đã định canh |
Statement of responsibility, etc. |
Bùi Quang Toản |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
In lần thứ hai |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông thôn |
Date of publication, distribution, etc. |
1974 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
71tr. |
Dimensions |
19cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Đặc điểm nương rẫy cần chú ý khi áp dụng các biện pháp kỹ thuật canh tác. Mười biện pháp kỹ thuật canh tác trên nương định canh: làm đất, cải tạo đất, kỹ thuật gieo trồng, chăm sóc, phòng chống sâu bệnh |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Kỹ thuật canh tác |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nông nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Canh tác |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Miền núi |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Phạm thị xuân k35 khtv |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|