000 -LEADER |
fixed length control field |
00982nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00006103 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031100116.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
140422s1962 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
551.5 |
Item number |
D |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Xtéc- Dát, M.X |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Dụng cụ quan trắc khí tượng quan trắc và quy toán |
Statement of responsibility, etc. |
M.X. Xtéc - Dát, A.A. Xa -Pô - Giơ - Nhi - Cốp |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nha khí tượng |
Date of publication, distribution, etc. |
1962 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
416tr. |
Dimensions |
27cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nội dung sách gồm 2 phần: Dụng cụ quan trắc và phương pháp quan trắc. Chỉnh lý sơ bộ các tài liệu quan trắc |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Dụng cụ quan trắc khí tượng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Khí tượng thủy văn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Dụng cụ đo đạc |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giáo trình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quy toán |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Trắc quan |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm, Ngọc Toàn |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Nguyễn Thị Hồng Trinh k35-khtv |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|