000 -LEADER |
fixed length control field |
01421nam a2200277Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00000621 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031104146.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2003 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
25.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
633.11 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
633.18 |
Item number |
N |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê, Doãn Diên |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Nâng cao chất lượng lúa gạo phục vụ tiêu dùng và xuất khẩu |
Statement of responsibility, etc. |
Lê Doãn Diên |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
2003 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
206tr. |
Dimensions |
21cm. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr.190 - 203 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nội dung tài liệu giới thiệu những phần chính sau: Một số khái niện về chất lượng lúa gạo. Một số nét chính về sản xuất, tiêu thụ và thị trường quốc tế về lúa gạo. Tình hình nghiên cứu về chất lượng lúa gạo ở trên thế giới. Một số nét về tình hình nghiên cứu chất lượng lúa gạo ở Việt Nam. Một số nét tổng quát về tình hình sản xuất, chế biến và thị trường lúa gạo ở Việt Nam. Cải thiện việc quản lý chất lượng lúa gạo và nâng cao chất lượng lúa gạo đủ sức cạnh tranh trên thị trường khu vực và thế giới. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Lúa nước |
General subdivision |
Nghiên cứu |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Trồng trọt |
916 ## - |
-- |
2004 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|