Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Công nghệ mới trồng hoa cho thu nhập cao. (Biểu ghi số 624)

000 -LEADER
fixed length control field 01220nam a2200289Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00000624
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031104147.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2004 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 12.000đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 635.9
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 635.9
Item number C
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đặng, Văn Đông
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Công nghệ mới trồng hoa cho thu nhập cao.
Statement of responsibility, etc. Đặng Văn Đông, Đinh Thế Lộc
Number of part/section of a work Quyển 3
Name of part/section of a work Hoa Lily
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. [kđ]
Name of publisher, distributor, etc. Lao động - Xã hội
Date of publication, distribution, etc. 2004
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 101tr.
Other physical details Minh họa, hình ảnh màu
Dimensions 19cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nội dung tài liệu giới thiệu những phần chính sau: Cây Lily và lịch sử phát triển. Đặc tính sinh vật học và điều kiện sinh thái. Giống và kỹ thuật nhân giống. Lựa chọn và xây dựng nhà trồng Lily. Kỹ thuật trồng Lyli thương phẩm. Phòng trừ sâu bệnh. Thu hái, bảo quản hoa Lyli.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Hoa (Thực vật)
General subdivision Công nghệ trồng.
-- Nghiên cứu
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Hoa Lily
General subdivision Kỹ thuật trồng
-- Bảo quản.
-- Giống
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Trồng trọt
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đinh, Thế lộc
916 ## -
-- 2004
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type Total Checkouts Date last checked out
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.004599 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.004601 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.010826 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.010827 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.010828 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.010829 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.010830 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.010832 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.010833 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.010834 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.010835 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.004600 2019-12-06 2018-03-15 Sách in 1 2019-11-29
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.010831 2018-10-04 2018-03-15 Sách in 1 2018-09-20

Powered by Koha