Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Khảo nghiệm một số giống lúa chịu mặn tại Quảng Nam. (Biểu ghi số 6276)

000 -LEADER
fixed length control field 01665nam a2200289Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00006276
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20180514095151.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 140819s2014 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number NH.KHCT
Item number 2014/P
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm, Đình Thành
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Khảo nghiệm một số giống lúa chịu mặn tại Quảng Nam.
Remainder of title Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành Khoa học cây trồng:60.62.01.10.
Statement of responsibility, etc. Phạm Đình Thành
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Date of publication, distribution, etc. 2014
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 100tr.,pl.
Other physical details Minh họa (ảnh màu)
Dimensions 30cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Người HDKH: PGS.TS. Trần Thị Lệ
502 ## - DISSERTATION NOTE
Dissertation note Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Trường Đại học nông lâm -- Đại học Huế, 2014.
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE
Bibliography, etc. note Tài liệu tham khảo: Tr.79 - 82
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Đánh giá các đặc điểm sinh trưởng, phát triển của các giống lúa khảo nghiệm. Đánh giá khả năng chịu mặn: Độ cuốn lá, mức độ khô đầu lá và khả năng chịu mặn của các giống lúa khảo nghiệm. Đánh giá các yếu tố cấu thành năng suất và năng suất của các giống lúa khảo nghiệm. Đánh giá mức độ nhiễm sâu bệnh hại lúa chính và một số điều kiện tự nhiên bất thuận của các giống lúa thí nghiệm. Đánh giá chất lượng gạo: Chiều dài và dạng hạt gạo.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Giống lúa
Form subdivision Luận văn
Geographic subdivision Tỉnh Quảng Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Khoc học cây trồng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giống lúa
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lúa khảo nghiệm
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Lệ Huyên
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type Tài liệu
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 LV.01194 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha