000 -LEADER |
fixed length control field |
01966nam a2200313Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00006277 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180514095152.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
140825s2014 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
TNĐ.QLĐ |
Item number |
2014/P |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm, A |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Đánh giá hiệu quả công tác quản lý và sử dụng đất lâm nghiệp ở huyện Tây Giang, tỉnh Quảng Nam |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành Quản lý đất đai: 60.85.01.03 |
Statement of responsibility, etc. |
Phạm A |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2014 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
102tr.,pl |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: PGS.TS Dương Viết Tình |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Trường Đại học Nông lâm -- Đại học Huế, 2014. |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Tài liệu tham khảo: Tr.101 - 102 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Điều tra, nghiên cứu và đánh giá các đặc điểm về điều kiện tự nhiên, kinh tế - xã hội, hiện trạng sử dụng đất lâm nghiệp ở huyện Tây Giang. Đánh giá chung về tình hình quản lý đất lâm nghiệp trên địa bàn huyện; Kết quả giao đất lâm nghiệp trên địa bàn huyện và việc thực hiện chính sách giao đất lâm nghiệp. Xác định những vấn đề còn tồn tại trên cơ sở đó đề xuất một số giải pháp thực hiện nhằm nâng cao hiệu quả của việc giao đất và hiệu quả sử dụng đất lâm nghiệp. Đề xuất định hướng giao đất và sử dụng hiệu quả đất lâm nghiệp phù hợp với huyện miền núi Tây Giang. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Đất |
Form subdivision |
Luận văn |
Geographic subdivision |
Tỉnh Quảng Nam |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Đất lâm nghiệp |
Form subdivision |
Luận văn |
Geographic subdivision |
Tỉnh Quảng Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quản lý đất đai |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đất lâm nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quản lý và sử dụng đất |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Lệ Huyên |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |